Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kazenga LUALUA

Kazenga LUALUA Photo
Brighton and Hove Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(APO Levadiakos)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 3 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

10 Th12 1990

Ngày sinh

96k

Giá

96,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Brighton and Hove Albion), English Cup (Brighton and Hove Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brighton and Hove Albion Hạng 3 16 (0)2327,3120
15 Brighton and Hove Albion Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1106,5010
15 Brighton and Hove Albion Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brighton and Hove Albion Hạng 3 16 (0) 2 3 27,312 0
14 Brighton and Hove Albion Hạng 2 19 (0) 7 4 26,892 0
13 Brighton and Hove Albion Hạng 2 18 (0) 2 6 16,673 0
13 Doncaster Rovers Hạng 3 7 (0) 1 2 06,710 0
12 Doncaster Rovers Hạng 2 33 (0) 7 2 06,612 0
11 Doncaster Rovers Hạng 2 32 (0) 7 2 26,751 0
10 Doncaster Rovers Hạng 2 29 (0) 5 3 06,621 1
9 Doncaster Rovers Hạng 2 9 (0) 1 3 06,780 0
6 Doncaster Rovers Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
5 Doncaster Rovers Hạng 2 3 (0) 1 0 06,330 0
4 Doncaster Rovers Hạng 2 1 (0) 1 0 07,000 0
3 Doncaster Rovers Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
2 Doncaster Rovers Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
1 Doncaster Rovers Hạng 2 1 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu171 (0)342576,73111

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th08 2014Doncaster RoversBrighton and Hove Albion4.2MKazenga LUALUA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th06 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th09 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th10 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th05 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th09 20158283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th05 20148182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th08 20128081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th02 20127880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th12 20107678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th05 20107476Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----