Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Daniel OPARE

Daniel OPARE Photo
FC Porto

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 2 Th05 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

18 Th10 1990

Ngày sinh

53k

Giá

53,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-5-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Charity Shield (FC Porto), Portuguese Shield (FC Porto), Portuguese Cup (FC Porto)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ghana SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 Ghana SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0006,6700
15 Ghana SMFA World Cup 3 (0)0105,6710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 21 (0)0007,1030
15 FC Porto Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 FC Porto Portuguese Shield 1 (0)0007,0000
15 FC Porto Portuguese Cup 1 (0)0007,0000
15 FC Porto SMFA Champions Cup (Bảng G) 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ghana Quốc tế 62 (0)3316,7750
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 21 (0) 0 0 07,103 0
14 FC Porto Hạng 1 26 (0) 1 2 07,424 0
13 FC Porto Hạng 1 21 (0) 0 0 07,141 0
12 FC Porto Hạng 1 3 (0) 0 0 07,331 0
12 Standard Liège Hạng 1 23 (0) 1 0 06,784 0
11 Standard Liège Hạng 1 27 (0) 0 0 06,375 1
10 Standard Liège Hạng 2 16 (0) 0 1 06,880 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu137 (0)2306,95181

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1220 Th06 2014Standard LiègeFC Porto7.3MDaniel OPARE
10 1 Th07 2013KhôngStandard Liège4.9MDaniel OPARE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th05 20247673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
18 Th12 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th06 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th05 20208380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th05 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th12 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th04 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th11 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th03 20117583Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----