Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Elderson ECHIEJILE

Player retiring at the end of the season.
Elderson ECHIEJILE Photo
AS Monaco

(Chưa được Quản lí)

CLB

(HJK Helsinki)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th03 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

20 Th01 1988

Ngày sinh

215k

Giá

215,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Cup (AS Monaco)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nigeria SMFA World Cup 3 (0)0007,6700
15 Nigeria SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)2417,2900
15 Nigeria SMFA World Cup 3 (0)0106,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Monaco Hạng 1 12 (0)0106,7521
15 AS Monaco Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000
15 AS Monaco SMFA Champions Cup (Bảng D) 3 (0)0006,6710

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Nigeria Quốc tế 46 (0)61016,9850
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Monaco Hạng 1 12 (0) 0 1 06,752 1
14 AS Monaco Hạng 1 23 (0) 5 3 17,132 0
13 AS Monaco Hạng 1 30 (0) 5 8 07,036 0
12 AS Monaco Bảng D 3 (0) 1 0 07,000 0
12 AS Monaco Hạng 1 30 (0) 2 5 06,832 0
11 AS Monaco Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
11 Sporting de Braga Hạng 1 27 (0) 3 3 06,931 1
10 Sporting de Braga Hạng 1 23 (0) 0 2 06,570 0
9 Sporting de Braga Hạng 1 22 (0) 7 9 06,863 0
8 Sporting de Braga Hạng 1 28 (0) 0 0 06,751 1
7 Sporting de Braga Hạng 1 30 (0) 1 0 06,534 1
6 Sporting de Braga Hạng 1 21 (0) 0 0 06,522 0
5 Sporting de Braga Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
4 Sporting de Braga Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
4 Stade Rennais Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Stade Rennais Hạng 1 11 (0) 0 1 04,911 0
2 Stade Rennais Hạng 1 6 (0) 0 0 05,331 0
1 Stade Rennais Hạng 1 3 (0) 0 0 05,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu276 (0)243216,67254

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1120 Th01 2014Sporting de BragaAS Monaco7.7MElderson ECHIEJILE
418 Th11 2010Stade RennaisSporting de Braga1.6MElderson ECHIEJILE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th03 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th06 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th02 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th11 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th05 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th11 20108084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----