Aurélian CHEDJOU
78
Chỉ số
5 (Ngày 3 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
20 Th06 1985
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
31k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 91% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cameroon | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 62 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,92 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Trabzonspor | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
13 | Lille OSC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
12 | Lille OSC | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
11 | Lille OSC | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,07 | 2 | 1 |
10 | Lille OSC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,96 | 5 | 0 |
9 | Lille OSC | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
8 | Lille OSC | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,38 | 7 | 0 |
7 | Lille OSC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,97 | 1 | 0 |
6 | Lille OSC | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
5 | Lille OSC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,21 | 1 | 1 |
4 | Lille OSC | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,28 | 2 | 0 |
3 | Lille OSC | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,21 | 1 | 1 |
2 | Lille OSC | Bảng A | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Lille OSC | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
1 | Lille OSC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 327 (0) | 14 | 18 | 3 | 6,59 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th11 2014 | Trabzonspor | Kayseri Erciyesspor | 8.9M | Aurélian CHEDJOU |
13 | 27 Th08 2014 | Lille OSC | Trabzonspor | 7.8M | Aurélian CHEDJOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th05 2021 | 83 | 78 | 5 |
13 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
5 Th04 2018 | 88 | 85 | 3 |
1 Th05 2017 | 89 | 88 | 1 |
3 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
16 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
4 Th06 2010 | 85 | 87 | 2 |
17 Th11 2009 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |