Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Aurélian CHEDJOU

Player retiring at the end of the season.
Aurélian CHEDJOU Photo

CLB

(Adana Demirspor)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 3 Th05 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

20 Th06 1985

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

31k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 91%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cameroon SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0007,1400
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Cameroon Quốc tế 62 (0)2206,9251
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Trabzonspor Hạng 1 22 (0) 0 0 17,232 0
13 Lille OSC Hạng 1 8 (0) 0 0 07,251 0
12 Lille OSC Hạng 1 27 (0) 0 4 06,934 0
11 Lille OSC Hạng 1 30 (0) 3 3 07,072 1
10 Lille OSC Hạng 1 28 (0) 1 0 06,965 0
9 Lille OSC Hạng 1 32 (0) 2 0 07,061 0
8 Lille OSC Hạng 1 32 (0) 3 1 26,387 0
7 Lille OSC Hạng 1 30 (0) 2 2 05,971 0
6 Lille OSC Hạng 1 32 (0) 0 1 06,753 0
5 Lille OSC Hạng 1 34 (0) 0 5 06,211 1
4 Lille OSC Hạng 1 25 (0) 1 2 06,282 0
3 Lille OSC Hạng 1 14 (0) 1 0 05,211 1
2 Lille OSC Bảng A 2 (0) 1 0 06,500 0
2 Lille OSC Hạng 1 10 (0) 0 0 05,800 0
1 Lille OSC Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu327 (0)141836,59303

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1325 Th11 2014TrabzonsporKayseri Erciyesspor8.9MAurélian CHEDJOU
1327 Th08 2014Lille OSCTrabzonspor7.8MAurélian CHEDJOU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th05 20218378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
13 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th04 20188885Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
1 Th05 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th03 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th11 20098285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----