Cédric BOCKHORNI
78
Chỉ số
4 (Ngày 22 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
5 Th09 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Clermont Foot 63) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Clermont Foot 63 | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
15 | Clermont Foot 63 | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Clermont Foot 63 | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
14 | Clermont Foot 63 | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
13 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,53 | 0 | 1 |
12 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,78 | 3 | 0 |
11 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,65 | 4 | 1 |
10 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
9 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
8 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,52 | 0 | 0 |
7 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
6 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
5 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
4 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,64 | 2 | 0 |
3 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,29 | 1 | 0 |
2 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,22 | 0 | 0 |
1 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,91 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 275 (0) | 17 | 17 | 1 | 6,30 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2016 | 82 | 78 | 4 |
3 Th08 2012 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |