Christophe COUÉ
77
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th07 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
23 Th03 1982
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Vannes OC), French Cup (Vannes OC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vannes OC | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,03 | 5 | 0 |
14 | Vannes OC | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,21 | 4 | 0 |
13 | Vannes OC | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
12 | Vannes OC | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 120 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,12 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | Vannes OC | 700k | Christophe COUÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th07 2013 | 80 | 77 | 3 |
28 Th08 2012 | 83 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |