Jamel SAIHI
83
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
21 Th01 1987
Ngày sinh
154k
Giá
154,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Montpellier HSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tunisia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Tunisia | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Tunisia | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,26 | 1 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tunisia | Quốc tế | 65 (0) | 9 | 13 | 1 | 6,77 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,26 | 1 | 0 |
14 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 11 | 1 | 6,81 | 1 | 0 |
13 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
12 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 5 | 0 | 7,23 | 0 | 0 |
11 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,25 | 3 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,13 | 1 | 0 |
9 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,25 | 3 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Bảng E | 5 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
7 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,42 | 4 | 0 |
6 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,26 | 0 | 0 |
5 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,26 | 1 | 1 |
4 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
3 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
2 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
1 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 304 (0) | 53 | 52 | 10 | 6,85 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
9 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
5 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
4 Th12 2013 | 88 | 87 | 1 |
30 Th11 2012 | 87 | 88 | 1 |
30 Th03 2012 | 85 | 87 | 2 |
2 Th12 2011 | 83 | 85 | 2 |
18 Th11 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |