Réda JOHNSON
65
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
21 Th03 1988
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Coventry City), English Cup (Coventry City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,83 | 1 | 1 |
15 | Coventry City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,83 | 1 | 1 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,77 | 1 | 1 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
12 | Amiens SC | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
11 | Amiens SC | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
10 | Amiens SC | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,19 | 3 | 1 |
9 | Amiens SC | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,31 | 2 | 0 |
8 | Amiens SC | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,39 | 0 | 0 |
7 | Amiens SC | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Amiens SC | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,91 | 4 | 0 |
5 | Amiens SC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Amiens SC | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Amiens SC | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Amiens SC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 0 |
1 | Amiens SC | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 256 (0) | 10 | 9 | 1 | 6,37 | 19 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Sheffield Wednesday | Coventry City | 1.6M | Réda JOHNSON |
12 | 11 Th06 2014 | Amiens SC | Sheffield Wednesday | 2.7M | Réda JOHNSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2022 | 67 | 65 | 2 |
28 Th10 2020 | 70 | 67 | 3 |
7 Th10 2017 | 80 | 70 | 10 |
17 Th08 2012 | 78 | 80 | 2 |
11 Th05 2010 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |