Steven MOUYOKOLO
73
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th01 1987
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
94
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-3)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Celtic | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Rangers | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
14 | Falkirk | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Falkirk | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Celtic | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
13 | Dundee | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
13 | Celtic | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Celtic | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Celtic | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Celtic | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
9 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
3 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,64 | 1 | 0 |
3 | Hull City | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,38 | 3 | 0 |
2 | Hull City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Hull City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 118 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,48 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th04 2015 | Rangers | Celtic | 4.9M | Steven MOUYOKOLO |
14 | 24 Th01 2015 | Falkirk | Rangers | 5.3M | Steven MOUYOKOLO |
13 | 7 Th11 2014 | Celtic | Falkirk | 3.9M | Steven MOUYOKOLO |
13 | 23 Th08 2014 | Dundee | Celtic | 5.8M | Steven MOUYOKOLO |
13 | 8 Th08 2014 | Celtic | Dundee | 3.9M | Steven MOUYOKOLO |
11 | 21 Th01 2014 | Wolverhampton Wanderers | Celtic | 4.4M | Steven MOUYOKOLO |
3 | 6 Th08 2010 | Hull City | Wolverhampton Wanderers | 4.4M | Steven MOUYOKOLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2017 | 74 | 73 | 1 |
17 Th07 2017 | 76 | 74 | 2 |
17 Th03 2017 | 78 | 76 | 2 |
15 Th11 2016 | 80 | 78 | 2 |
1 Th04 2016 | 83 | 80 | 3 |
24 Th08 2012 | 84 | 83 | 1 |
9 Th06 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |