Kyriakos PAPADOPOULOS
78
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
23 Th02 1992
Ngày sinh
172k
Giá
172,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Schalke) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 68 (0) | 12 | 11 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 5 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
14 | Schalke | Bảng F | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,28 | 1 | 0 |
13 | Schalke | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
12 | Schalke | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Schalke | Bảng H | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Bảng F | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,19 | 4 | 0 |
9 | Schalke | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,22 | 2 | 0 |
8 | Schalke | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,22 | 3 | 1 |
7 | Schalke | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,19 | 1 | 0 |
6 | Schalke | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
3 | Olympiacos | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 240 (0) | 19 | 28 | 7 | 7,03 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 20 Th03 2011 | Olympiacos | Schalke | 4.3M | Kyriakos PAPADOPOULOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
17 Th06 2022 | 82 | 80 | 2 |
21 Th02 2022 | 83 | 82 | 1 |
12 Th09 2020 | 87 | 83 | 4 |
22 Th09 2018 | 88 | 87 | 1 |
21 Th05 2018 | 89 | 88 | 1 |
9 Th01 2013 | 88 | 89 | 1 |
23 Th03 2012 | 87 | 88 | 1 |
8 Th12 2011 | 85 | 87 | 2 |
15 Th06 2011 | 83 | 85 | 2 |
3 Th03 2011 | 82 | 83 | 1 |
30 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
28 Th04 2010 | 78 | 80 | 2 |
16 Th12 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |