Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kyriakos PAPADOPOULOS

Kyriakos PAPADOPOULOS Photo
Schalke

(Chưa được Quản lí)

CLB

(PAS Lamia 1964)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 3 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

23 Th02 1992

Ngày sinh

172k

Giá

172,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

89

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Cup (Schalke)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Greece SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)2117,0000
15 Greece SMFA World Cup 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Schalke Hạng 1 31 (0)0507,0610
15 Schalke Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Greece Quốc tế 68 (0)121117,1020
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Schalke Hạng 1 31 (0) 0 5 07,061 0
14 Schalke Bảng F 5 (0) 1 0 17,200 0
14 Schalke Hạng 1 25 (0) 2 3 17,281 0
13 Schalke Hạng 1 19 (0) 1 1 06,844 0
12 Schalke Bảng E 2 (0) 0 0 07,500 0
12 Schalke Hạng 1 15 (0) 0 1 07,002 0
11 Schalke Bảng H 4 (0) 0 1 07,000 0
11 Schalke Hạng 1 24 (0) 2 5 07,000 0
10 Schalke Bảng F 5 (0) 1 2 07,601 0
10 Schalke Hạng 1 26 (0) 4 2 27,194 0
9 Schalke Hạng 1 32 (0) 5 6 27,222 0
8 Schalke Hạng 1 23 (0) 1 1 06,223 1
7 Schalke Hạng 1 21 (0) 2 0 17,191 0
6 Schalke Hạng 1 6 (0) 0 1 07,170 0
3 Olympiacos Hạng 1 2 (0) 0 0 05,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu240 (0)192877,03191

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
520 Th03 2011OlympiacosSchalke4.3MKyriakos PAPADOPOULOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th06 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th06 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th02 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th09 20208783Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
22 Th09 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th03 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20118587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th06 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th03 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th11 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
28 Th04 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th12 20097578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----