Lee COLLINS
70
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
28 Th09 1988
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Northampton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Northampton Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
14 | Northampton Town | Hạng 4 | 23 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
13 | Northampton Town | Hạng 4 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Northampton Town | Hạng 4 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,23 | 5 | 0 |
11 | Northampton Town | Hạng 4 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,17 | 3 | 1 |
10 | Northampton Town | Hạng 4 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 2 | 1 |
10 | Port Vale | Hạng 5 | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Port Vale | Hạng 5 | 35 (0) | 5 | 4 | 3 | 6,83 | 2 | 0 |
8 | Port Vale | Hạng 5 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 4 | 1 |
7 | Port Vale | Hạng 5 | 38 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,76 | 2 | 0 |
6 | Port Vale | Hạng 5 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,15 | 3 | 0 |
5 | Port Vale | Hạng 5 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
4 | Port Vale | Hạng 4 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,58 | 2 | 0 |
3 | Port Vale | Hạng 4 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,30 | 3 | 0 |
2 | Port Vale | Hạng 4 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,18 | 2 | 2 |
1 | Port Vale | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 20 | 19 | 5 | 6,19 | 32 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2020 | 72 | 70 | 2 |
23 Th11 2018 | 74 | 72 | 2 |
12 Th05 2015 | 76 | 74 | 2 |
18 Th02 2013 | 77 | 76 | 1 |
17 Th08 2012 | 72 | 77 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |