Krystian PEARCE
67
Chỉ số
5 (Ngày 14 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
5 Th01 1990
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Torquay United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 33 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,39 | 1 | 0 |
15 | Torquay United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 33 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,39 | 1 | 0 |
14 | Torquay United | Hạng 5 | 28 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
13 | Torquay United | Hạng 5 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,39 | 2 | 1 |
12 | Torquay United | Hạng 5 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
11 | Torquay United | Hạng 5 | 28 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
10 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
9 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,37 | 2 | 1 |
7 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 26 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
6 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
3 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 274 (0) | 17 | 15 | 1 | 6,57 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th09 2013 | Scunthorpe United | Torquay United | 720k | Krystian PEARCE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2021 | 72 | 67 | 5 |
14 Th10 2020 | 73 | 72 | 1 |
3 Th03 2020 | 75 | 73 | 2 |
4 Th04 2019 | 74 | 75 | 1 |
7 Th06 2014 | 75 | 74 | 1 |
5 Th08 2013 | 78 | 75 | 3 |
9 Th12 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |