Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Krystian PEARCE

Krystian PEARCE Photo
Torquay United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kidderminster Harriers)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 14 Th09 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

5 Th01 1990

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

3k

Hợp đồng

3 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Torquay United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Torquay United Hạng 4 33 (0)4306,3910
15 Torquay United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0005,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Torquay United Hạng 4 33 (0) 4 3 06,391 0
14 Torquay United Hạng 5 28 (0) 1 2 16,893 0
13 Torquay United Hạng 5 31 (0) 1 3 06,392 1
12 Torquay United Hạng 5 35 (0) 1 0 06,714 0
11 Torquay United Hạng 5 28 (0) 4 2 06,681 0
10 Scunthorpe United Hạng 3 28 (0) 0 1 06,364 0
9 Scunthorpe United Hạng 4 30 (0) 1 0 07,001 0
8 Scunthorpe United Hạng 4 16 (0) 0 0 06,372 1
7 Scunthorpe United Hạng 4 26 (0) 4 2 06,693 0
6 Scunthorpe United Hạng 3 6 (0) 0 1 06,001 0
5 Scunthorpe United Hạng 3 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Scunthorpe United Hạng 2 3 (0) 0 0 05,670 0
3 Scunthorpe United Hạng 2 3 (0) 0 0 05,000 0
2 Scunthorpe United Hạng 2 5 (0) 0 1 06,000 0
1 Scunthorpe United Hạng 2 1 (0) 1 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu274 (0)171516,57222

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 4 Th09 2013Scunthorpe UnitedTorquay United720kKrystian PEARCE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th09 20217267Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
14 Th10 20207372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th03 20207573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th04 20197475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th06 20147574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th08 20137875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th12 20097778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----