Shane CLARKE
68
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
7 Th11 1987
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
1k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-4-7-6-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 81% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Lincoln City | Hạng 5 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Cambridge United | Hạng 5 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,62 | 3 | 0 |
10 | Cambridge United | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
10 | Lincoln City | Hạng 5 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Lincoln City | Hạng 5 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
8 | Lincoln City | Hạng 5 | 17 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,12 | 0 | 0 |
7 | Lincoln City | Hạng 5 | 19 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
6 | Lincoln City | Hạng 4 | 20 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,90 | 2 | 0 |
5 | Lincoln City | Hạng 4 | 20 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,80 | 3 | 0 |
4 | Lincoln City | Hạng 5 | 18 (0) | 3 | 12 | 0 | 6,28 | 1 | 1 |
3 | Lincoln City | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
2 | Lincoln City | Hạng 5 | 21 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,19 | 1 | 0 |
1 | Lincoln City | Hạng 5 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 190 (0) | 22 | 39 | 2 | 6,05 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th06 2014 | Lincoln City | Tamworth | 11k | Shane CLARKE |
11 | 30 Th01 2014 | Cambridge United | Lincoln City | 12k | Shane CLARKE |
10 | 31 Th07 2013 | Lincoln City | Cambridge United | 10k | Shane CLARKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2012 | 70 | 68 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |