Dominic GREEN
65
Chỉ số
8 (Ngày 23 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
5 Th07 1989
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Peterborough United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Peterborough United | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
9 | Peterborough United | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th06 2014 | Peterborough United | Ebbsfleet United | 107k | Dominic GREEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th09 2017 | 73 | 65 | 8 |
16 Th02 2014 | 74 | 73 | 1 |
16 Th10 2013 | 75 | 74 | 1 |
3 Th09 2011 | 76 | 75 | 1 |
8 Th05 2010 | 75 | 76 | 1 |
9 Th12 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |