Ed UPSON
68
Chỉ số
7 (Ngày 6 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,AM(C),TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
21 Th11 1989
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Millwall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Yeovil Town | Hạng 4 | 35 (0) | 11 | 10 | 6 | 7,17 | 4 | 0 |
11 | Yeovil Town | Hạng 4 | 35 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,77 | 4 | 0 |
10 | Yeovil Town | Hạng 4 | 9 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Ipswich Town | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
7 | Ipswich Town | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
6 | Ipswich Town | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,44 | 0 | 0 |
5 | Ipswich Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 28 | 21 | 8 | 6,81 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th07 2014 | Yeovil Town | Millwall | 2.7M | Ed UPSON |
10 | 22 Th07 2013 | Ipswich Town | Yeovil Town | 1.2M | Ed UPSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th03 2023 | 75 | 68 | 7 |
8 Th02 2022 | 77 | 75 | 2 |
20 Th02 2020 | 78 | 77 | 1 |
13 Th11 2018 | 79 | 78 | 1 |
26 Th05 2018 | 80 | 79 | 1 |
2 Th01 2014 | 78 | 80 | 2 |
26 Th06 2013 | 77 | 78 | 1 |
25 Th08 2011 | 68 | 77 | 9 |
12 Th05 2010 | 66 | 68 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |