Mickaël ANTOINE-CURIER
78
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th02 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
5 Th03 1983
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Burton Albion), English Cup (Burton Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burton Albion | Hạng 5 | 33 (0) | 16 | 15 | 6 | 7,91 | 4 | 0 |
15 | Burton Albion | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Burton Albion | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burton Albion | Hạng 5 | 33 (0) | 16 | 15 | 6 | 7,91 | 4 | 0 |
14 | Burton Albion | Hạng 5 | 4 (0) | 2 | 0 | 3 | 8,25 | 0 | 0 |
14 | Livingston | Hạng 2 | 15 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,47 | 0 | 0 |
14 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 14 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,29 | 2 | 0 |
13 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,32 | 3 | 0 |
13 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 11 | 2 | 6,94 | 2 | 0 |
11 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 5 | 2 | 6,93 | 1 | 1 |
9 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 9 | 3 | 7,05 | 2 | 0 |
8 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,43 | 0 | 0 |
7 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,24 | 2 | 0 |
6 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 34 (0) | 14 | 13 | 7 | 7,79 | 2 | 0 |
5 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,32 | 3 | 0 |
4 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
4 | Dundee | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 10 | 5 | 7,29 | 3 | 0 |
3 | Dundee | Hạng 2 | 33 (0) | 16 | 13 | 12 | 7,09 | 2 | 0 |
2 | Dundee | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 8 | 3 | 6,84 | 4 | 1 |
1 | Dundee | Hạng 2 | 32 (0) | 14 | 9 | 9 | 7,78 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 450 (0) | 154 | 130 | 72 | 7,32 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th04 2015 | Livingston | Burton Albion | 1.3M | Mickaël ANTOINE-CURIER |
14 | 8 Th02 2015 | Hamilton Academical | Livingston | 1.6M | Mickaël ANTOINE-CURIER |
13 | 10 Th08 2014 | Stenhousemuir | Hamilton Academical | 1.3M | Mickaël ANTOINE-CURIER |
13 | 5 Th08 2014 | Hamilton Academical | Stenhousemuir | 1.2M | Mickaël ANTOINE-CURIER |
4 | 15 Th01 2011 | Dundee | Hamilton Academical | 4.1M | Mickaël ANTOINE-CURIER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th02 2015 | 79 | 78 | 1 |
14 Th03 2012 | 81 | 79 | 2 |
4 Th05 2011 | 82 | 81 | 1 |
14 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |