Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Brian EASTON

Brian EASTON Photo
St. Johnstone

(Chưa được Quản lí)

CLB

(East Fife)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 11 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

5 Th03 1988

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-5-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Johnstone Hạng 1 23 (0)1006,2620
15 St. Johnstone Cúp Liên đoàn Scotland 3 (0)0006,3300
15 St. Johnstone Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Johnstone Hạng 1 23 (0) 1 0 06,262 0
14 St. Johnstone Hạng 2 14 (0) 2 2 07,074 0
13 St. Johnstone Hạng 1 15 (0) 2 1 16,402 0
12 St. Johnstone Hạng 1 7 (0) 0 0 05,861 0
12 Dundee Hạng 2 27 (0) 0 3 06,333 0
11 Dundee Hạng 2 32 (0) 6 5 06,755 0
10 Dundee Hạng 2 14 (0) 0 0 06,643 0
10 Burnley Hạng 3 19 (0) 0 1 06,263 0
9 Burnley Hạng 2 34 (0) 1 0 05,855 0
8 Burnley Hạng 2 37 (0) 0 0 05,863 0
7 Burnley Hạng 2 27 (0) 0 0 05,376 0
6 Burnley Hạng 2 17 (0) 0 0 06,122 0
5 Burnley Hạng 2 5 (0) 0 0 06,200 0
4 Burnley Hạng 1 4 (0) 0 0 05,750 0
3 Burnley Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
1 Burnley Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu277 (0)121216,18390

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 8 Th06 2014DundeeSt. Johnstone1.8MBrian EASTON
10 3 Th07 2013BurnleyDundee1.1MBrian EASTON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th02 20247067Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th09 20237570Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
30 Th03 20227775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th10 20197877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th11 20128078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th08 20128280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th02 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----