Brian EASTON
67
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
5 Th03 1988
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Liên đoàn Scotland | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
14 | St. Johnstone | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,07 | 4 | 0 |
13 | St. Johnstone | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,40 | 2 | 0 |
12 | St. Johnstone | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
12 | Dundee | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
11 | Dundee | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,75 | 5 | 0 |
10 | Dundee | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
10 | Burnley | Hạng 3 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
9 | Burnley | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,85 | 5 | 0 |
8 | Burnley | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 3 | 0 |
7 | Burnley | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,37 | 6 | 0 |
6 | Burnley | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
5 | Burnley | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
4 | Burnley | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
3 | Burnley | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Burnley | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 277 (0) | 12 | 12 | 1 | 6,18 | 39 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th06 2014 | Dundee | St. Johnstone | 1.8M | Brian EASTON |
10 | 3 Th07 2013 | Burnley | Dundee | 1.1M | Brian EASTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2024 | 70 | 67 | 3 |
22 Th09 2023 | 75 | 70 | 5 |
30 Th03 2022 | 77 | 75 | 2 |
6 Th10 2019 | 78 | 77 | 1 |
10 Th11 2012 | 80 | 78 | 2 |
22 Th08 2012 | 82 | 80 | 2 |
25 Th02 2012 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |