Craig REID
68
Chỉ số
5 (Ngày 5 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
26 Th02 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Motherwell), SMFA Shield (Motherwell), Scottish Shield (Motherwell), Scottish Cup (Motherwell) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
15 | Motherwell | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Motherwell | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
14 | Motherwell | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,26 | 4 | 1 |
13 | Motherwell | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
12 | Greenock Morton | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
11 | Greenock Morton | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,32 | 7 | 0 |
10 | Greenock Morton | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
10 | Queen of the South | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
9 | Queen of the South | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,13 | 6 | 0 |
8 | Queen of the South | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,69 | 4 | 0 |
7 | Queen of the South | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
6 | Queen of the South | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
5 | Queen of the South | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
4 | Queen of the South | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
3 | Queen of the South | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,36 | 2 | 0 |
2 | Queen of the South | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 323 (0) | 10 | 13 | 1 | 6,36 | 41 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th06 2014 | Greenock Morton | Motherwell | 1.3M | Craig REID |
10 | 20 Th07 2013 | Queen of the South | Greenock Morton | 1.3M | Craig REID |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th10 2018 | 73 | 68 | 5 |
19 Th12 2016 | 74 | 73 | 1 |
19 Th08 2016 | 76 | 74 | 2 |
24 Th10 2015 | 77 | 76 | 1 |
24 Th11 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |