Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luca SILIGARDI

Luca SILIGARDI Photo
US Livorno

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SPAL)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

26 Th01 1988

Ngày sinh

41k

Giá

41,000

15k

Hợp đồng

5 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (US Livorno)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Livorno Hạng 2 34 (0)6327,2410
15 US Livorno Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Livorno Hạng 2 34 (0) 6 3 27,241 0
14 US Livorno Hạng 1 33 (0) 8 5 06,5210 1
13 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 34 (0) 11 10 27,444 0
12 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 32 (0) 12 10 27,255 1
11 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 36 (0) 11 13 37,312 0
10 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 35 (0) 9 9 27,002 0
9 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 28 (0) 12 10 17,213 0
5 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 5 (0) 0 0 06,400 0
4 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 4 (0) 0 0 05,752 0
3 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 5 (0) 1 1 05,600 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu246 (0)7061127,07292

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1313 Th12 2014US Triestina Calcio 1918US Livorno5.8MLuca SILIGARDI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th03 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th01 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th06 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th04 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
7 Th12 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----