Luca SILIGARDI
78
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
26 Th01 1988
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Livorno) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Livorno | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,24 | 1 | 0 |
15 | US Livorno | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Livorno | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,24 | 1 | 0 |
14 | US Livorno | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,52 | 10 | 1 |
13 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 34 (0) | 11 | 10 | 2 | 7,44 | 4 | 0 |
12 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 10 | 2 | 7,25 | 5 | 1 |
11 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 36 (0) | 11 | 13 | 3 | 7,31 | 2 | 0 |
10 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 28 (0) | 12 | 10 | 1 | 7,21 | 3 | 0 |
5 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
4 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
3 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 246 (0) | 70 | 61 | 12 | 7,07 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th12 2014 | US Triestina Calcio 1918 | US Livorno | 5.8M | Luca SILIGARDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
30 Th01 2022 | 83 | 80 | 3 |
14 Th06 2018 | 84 | 83 | 1 |
11 Th06 2013 | 83 | 84 | 1 |
25 Th04 2013 | 80 | 83 | 3 |
7 Th12 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |