John FLECK
83
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
24 Th08 1991
Ngày sinh
706k
Giá
706,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Coventry City), English Cup (Coventry City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 30 (0) | 11 | 11 | 2 | 7,33 | 2 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 30 (0) | 11 | 11 | 2 | 7,33 | 2 | 0 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 34 (0) | 11 | 10 | 2 | 7,32 | 2 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 24 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 31 (0) | 12 | 5 | 3 | 7,13 | 0 | 0 |
11 | Rangers | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
10 | Rangers | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,96 | 6 | 0 |
9 | Rangers | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 11 | 1 | 7,14 | 2 | 0 |
8 | Rangers | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
7 | Rangers | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Rangers | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Rangers | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
5 | Rangers | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
5 | Rangers | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
4 | Rangers | Bảng H | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Rangers | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Rangers | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | Rangers | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 255 (0) | 67 | 67 | 11 | 7,03 | 23 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 29 Th01 2014 | Rangers | Coventry City | 4.3M | John FLECK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th05 2023 | 84 | 83 | 1 |
17 Th11 2022 | 85 | 84 | 1 |
18 Th01 2022 | 86 | 85 | 1 |
24 Th01 2020 | 84 | 86 | 2 |
14 Th06 2019 | 83 | 84 | 1 |
25 Th02 2019 | 82 | 83 | 1 |
26 Th04 2013 | 83 | 82 | 1 |
14 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
29 Th11 2009 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |