Maynor FIGUEROA
80
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
2 Th05 1983
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hull City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
14 | Hull City | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
13 | Hull City | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
12 | Hull City | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,79 | 5 | 1 |
11 | Hull City | Hạng 3 | 32 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,03 | 5 | 0 |
10 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
9 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,29 | 5 | 0 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,97 | 6 | 0 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,79 | 3 | 0 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,45 | 5 | 0 |
5 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,57 | 2 | 0 |
4 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,97 | 4 | 0 |
3 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,43 | 2 | 1 |
2 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,52 | 3 | 0 |
1 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 450 (0) | 21 | 25 | 3 | 6,37 | 50 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 5 Th09 2013 | Wigan Athletic | Hull City | 6.7M | Maynor FIGUEROA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2019 | 82 | 80 | 2 |
12 Th04 2018 | 83 | 82 | 1 |
14 Th03 2017 | 84 | 83 | 1 |
5 Th07 2016 | 85 | 84 | 1 |
17 Th06 2015 | 86 | 85 | 1 |
9 Th01 2015 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |