Febian BRANDY
70
Chỉ số
5 (Ngày 9 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
4 Th02 1989
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
165
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Rochdale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 31 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,16 | 4 | 0 |
14 | Rochdale | Hạng 4 | 22 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,09 | 1 | 0 |
10 | Hereford FC | Hạng 4 | 21 (0) | 9 | 9 | 3 | 7,48 | 2 | 0 |
9 | Hereford FC | Hạng 4 | 35 (0) | 19 | 11 | 2 | 7,14 | 2 | 0 |
8 | Hereford FC | Hạng 4 | 37 (0) | 12 | 7 | 8 | 7,51 | 4 | 0 |
7 | Hereford FC | Hạng 4 | 35 (0) | 9 | 9 | 5 | 7,37 | 5 | 0 |
6 | Hereford FC | Hạng 4 | 27 (0) | 7 | 7 | 6 | 7,37 | 3 | 0 |
5 | Hereford FC | Hạng 5 | 33 (0) | 20 | 5 | 13 | 7,97 | 2 | 0 |
4 | Hereford FC | Hạng 5 | 30 (0) | 6 | 10 | 4 | 7,17 | 3 | 0 |
3 | Hereford FC | Hạng 4 | 32 (0) | 7 | 8 | 3 | 6,78 | 2 | 0 |
2 | Hereford FC | Hạng 4 | 32 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,47 | 4 | 1 |
1 | Hereford FC | Hạng 4 | 33 (0) | 15 | 14 | 9 | 7,61 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 368 (0) | 122 | 97 | 59 | 7,26 | 37 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th01 2015 | Rotherham United | Rochdale | 865k | Febian BRANDY |
12 | 29 Th06 2014 | Sheffield United | Rotherham United | 768k | Febian BRANDY |
10 | 1 Th07 2013 | Hereford FC | Sheffield United | 1.1M | Febian BRANDY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th11 2017 | 75 | 70 | 5 |
28 Th08 2017 | 77 | 75 | 2 |
3 Th07 2013 | 76 | 77 | 1 |
11 Th06 2010 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |