Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Febian BRANDY

Player retiring at the end of the season.
Febian BRANDY Photo
Rochdale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ebbsfleet United)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 9 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

4 Th02 1989

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

165

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Rochdale)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rochdale Hạng 4 31 (0)6737,1640
15 Rochdale Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rochdale Hạng 4 31 (0) 6 7 37,164 0
14 Rochdale Hạng 4 22 (0) 5 5 17,091 0
10 Hereford FC Hạng 4 21 (0) 9 9 37,482 0
9 Hereford FC Hạng 4 35 (0) 19 11 27,142 0
8 Hereford FC Hạng 4 37 (0) 12 7 87,514 0
7 Hereford FC Hạng 4 35 (0) 9 9 57,375 0
6 Hereford FC Hạng 4 27 (0) 7 7 67,373 0
5 Hereford FC Hạng 5 33 (0) 20 5 137,972 0
4 Hereford FC Hạng 5 30 (0) 6 10 47,173 0
3 Hereford FC Hạng 4 32 (0) 7 8 36,782 0
2 Hereford FC Hạng 4 32 (0) 7 5 26,474 1
1 Hereford FC Hạng 4 33 (0) 15 14 97,615 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu368 (0)12297597,26371

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1416 Th01 2015Rotherham UnitedRochdale865kFebian BRANDY
1229 Th06 2014Sheffield UnitedRotherham United768kFebian BRANDY
10 1 Th07 2013Hereford FCSheffield United1.1MFebian BRANDY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th11 20177570Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
28 Th08 20177775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th07 20137677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20107576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----