Andy GEGGAN
63
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
8 Th05 1987
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,93 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,93 | 4 | 0 |
14 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,85 | 6 | 0 |
13 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,93 | 3 | 0 |
12 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,87 | 1 | 0 |
11 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 11 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
10 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 114 (0) | 12 | 3 | 0 | 5,96 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th04 2013 | Không | Dunfermline Athletic | 10k | Andy GEGGAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th03 2023 | 64 | 63 | 1 |
11 Th10 2020 | 73 | 64 | 9 |
5 Th10 2018 | 70 | 73 | 3 |
24 Th11 2009 | 66 | 70 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |