Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Timmy SIMONS

Player retiring at the end of the season.
Timmy SIMONS Photo
Club Brugge KV

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Club Brugge KV)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 23 Th04 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

47

Tuổi

11 Th12 1976

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club Brugge KV Hạng 1 31 (0)2306,9740

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belgium Quốc tế 25 (0)4306,6820
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club Brugge KV Hạng 1 31 (0) 2 3 06,974 0
14 Club Brugge KV Hạng 1 35 (0) 4 4 06,776 0
13 Club Brugge KV Hạng 2 27 (0) 6 4 17,077 0
12 Club Brugge KV Hạng 1 29 (0) 3 2 06,625 0
11 Club Brugge KV Hạng 2 26 (0) 7 4 47,542 0
11 Nuremberg Hạng 1 7 (0) 1 0 07,001 0
10 Nuremberg Hạng 2 30 (0) 6 9 27,274 1
9 Nuremberg Hạng 1 30 (0) 4 3 36,871 0
8 Nuremberg Hạng 1 25 (0) 2 1 26,724 1
7 Nuremberg Hạng 1 31 (0) 3 3 06,551 1
6 Nuremberg Hạng 2 32 (0) 6 0 47,222 0
5 Nuremberg Hạng 1 22 (0) 2 4 06,362 0
4 Nuremberg Hạng 1 21 (0) 2 3 06,711 0
4 PSV Hạng 1 6 (0) 1 2 17,170 0
3 PSV Hạng 1 15 (0) 4 6 06,330 1
2 PSV Hạng 1 25 (0) 6 3 36,682 0
1 PSV Bảng B 1 (0) 0 0 07,000 0
1 PSV Hạng 1 16 (0) 1 1 06,691 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu409 (0)6052206,86434

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1116 Th10 2013NurembergClub Brugge KV5.8MTimmy SIMONS
420 Th11 2010PSVNuremberg6.3MTimmy SIMONS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th04 20188683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th10 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th05 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th10 20099089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----