Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Damarcus BEASLEY

Player retiring at the end of the season.
Damarcus BEASLEY Photo
Houston Dynamo

(External)

CLB

(Houston Dynamo)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 14 Th03 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T),TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

24 Th05 1982

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 88%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 United States SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1007,2010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
United States Quốc tế 19 (0)4306,8410
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Colorado Rapids Bảng F 2 (0) 1 1 07,000 0
13 Colorado Rapids Hạng 1 4 (0) 0 0 06,501 0
12 Colorado Rapids Hạng 1 25 (0) 9 5 17,163 0
12 Club Puebla Hạng 1 9 (0) 2 3 27,000 0
11 Club Puebla Hạng 1 31 (0) 17 5 27,134 0
10 Club Puebla Hạng 1 30 (0) 7 4 27,002 0
9 Club Puebla Hạng 1 28 (0) 9 3 37,214 0
8 Club Puebla Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
7 Hanover Hạng 1 1 (0) 1 0 08,000 0
6 Hanover Hạng 1 8 (0) 2 2 06,621 0
5 Hanover Hạng 2 18 (0) 2 4 16,782 1
4 Hanover Hạng 2 23 (0) 5 5 07,172 0
3 Rangers Hạng 1 7 (0) 0 3 05,711 0
2 Rangers Bảng G 4 (0) 0 0 06,501 0
2 Rangers Hạng 1 14 (0) 4 7 06,710 0
1 Rangers Hạng 1 8 (0) 0 2 06,251 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu213 (0)5944116,94221

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 8 Th08 2014Colorado RapidsHouston Dynamo6.4MDamarcus BEASLEY
1221 Th03 2014Club PueblaColorado Rapids4.6MDamarcus BEASLEY
8 1 Th07 2012HanoverClub Puebla2.4MDamarcus BEASLEY
319 Th09 2010RangersHanover3.9MDamarcus BEASLEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th03 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th07 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th01 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th07 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th11 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th06 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th03 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20098685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----