Damarcus BEASLEY
82
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
24 Th05 1982
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 88% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | United States | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 19 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Colorado Rapids | Bảng F | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 5 | 1 | 7,16 | 3 | 0 |
12 | Club Puebla | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Club Puebla | Hạng 1 | 31 (0) | 17 | 5 | 2 | 7,13 | 4 | 0 |
10 | Club Puebla | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Club Puebla | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 3 | 3 | 7,21 | 4 | 0 |
8 | Club Puebla | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Hanover | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Hanover | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
5 | Hanover | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,78 | 2 | 1 |
4 | Hanover | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
3 | Rangers | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,71 | 1 | 0 |
2 | Rangers | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Rangers | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
1 | Rangers | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 213 (0) | 59 | 44 | 11 | 6,94 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Colorado Rapids | Houston Dynamo | 6.4M | Damarcus BEASLEY |
12 | 21 Th03 2014 | Club Puebla | Colorado Rapids | 4.6M | Damarcus BEASLEY |
8 | 1 Th07 2012 | Hanover | Club Puebla | 2.4M | Damarcus BEASLEY |
3 | 19 Th09 2010 | Rangers | Hanover | 3.9M | Damarcus BEASLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2019 | 83 | 82 | 1 |
8 Th07 2016 | 85 | 83 | 2 |
9 Th01 2016 | 86 | 85 | 1 |
18 Th07 2014 | 85 | 86 | 1 |
9 Th11 2013 | 83 | 85 | 2 |
17 Th06 2011 | 84 | 83 | 1 |
3 Th03 2011 | 85 | 84 | 1 |
29 Th11 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |