Mika VÄYRYNEN
78
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
28 Th12 1981
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Los Angeles Galaxy), North American Shield (Los Angeles Galaxy), North American Cup (Los Angeles Galaxy) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | North American Cup | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland | Quốc tế | 13 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
14 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
8 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,46 | 3 | 0 |
7 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
6 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,42 | 3 | 1 |
5 | SC Heerenveen | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
5 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,57 | 3 | 0 |
4 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 2 | 1 |
3 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,19 | 2 | 0 |
2 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
1 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 204 (0) | 30 | 28 | 4 | 6,49 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th03 2015 | HJK Helsinki | Los Angeles Galaxy | 1.5M | Mika VÄYRYNEN |
13 | 8 Th08 2014 | SC Heerenveen | HJK Helsinki | 1.5M | Mika VÄYRYNEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th07 2016 | 80 | 78 | 2 |
12 Th01 2016 | 81 | 80 | 1 |
21 Th08 2013 | 82 | 81 | 1 |
21 Th04 2013 | 83 | 82 | 1 |
25 Th02 2012 | 85 | 83 | 2 |
24 Th10 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |