Adam LEGZDINS
76
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
28 Th11 1986
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leyton Orient), English Cup (Leyton Orient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 37 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,41 | 0 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 37 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,41 | 0 | 0 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 23 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,39 | 0 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 25 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 0 | 0 | 10 | 7,28 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Leyton Orient | 1.1M | Adam LEGZDINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2022 | 75 | 76 | 1 |
6 Th11 2021 | 73 | 75 | 2 |
19 Th01 2020 | 76 | 73 | 3 |
25 Th12 2018 | 78 | 76 | 2 |
29 Th05 2013 | 75 | 78 | 3 |
22 Th08 2012 | 73 | 75 | 2 |
24 Th02 2012 | 67 | 73 | 6 |
4 Th12 2009 | 65 | 67 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |