Ibrahim AFELLAY
82
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th04 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
2 Th04 1986
Ngày sinh
87k
Giá
87,000
31k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 82% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 28 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Feyenoord | Hạng 2 | 2 (0) | 3 | 2 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
13 | RC Deportivo | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | RC Deportivo | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Barcelona | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Barcelona | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
10 | Barcelona | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Barcelona | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
8 | PSV | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,58 | 5 | 0 |
7 | PSV | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | PSV | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 3 | 4 | 7,10 | 3 | 0 |
6 | PSV | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
6 | PSV | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
5 | PSV | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 0 | 1 | 7,28 | 4 | 0 |
4 | PSV | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
3 | PSV | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,34 | 3 | 0 |
2 | PSV | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,73 | 3 | 0 |
1 | PSV | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | PSV | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,03 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 277 (0) | 38 | 31 | 15 | 6,94 | 28 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Feyenoord | Granada CF | 8.4M | Ibrahim AFELLAY |
13 | 8 Th08 2014 | RC Deportivo | Feyenoord | 9.0M | Ibrahim AFELLAY |
12 | 22 Th06 2014 | Barcelona | RC Deportivo | 4.5M | Ibrahim AFELLAY |
8 | 6 Th09 2012 | PSV | Barcelona | 13.0M | Ibrahim AFELLAY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th04 2020 | 83 | 82 | 1 |
20 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
10 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
30 Th11 2017 | 88 | 87 | 1 |
20 Th05 2017 | 89 | 88 | 1 |
14 Th06 2014 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |