Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Scott DOE

Player retiring at the end of the season.
Scott DOE Photo
Dagenham & Redbridge

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hythe Town)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 2 Th11 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

6 Th11 1988

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

3k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-5-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Dagenham & Redbridge)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dagenham & Redbridge Hạng 5 33 (0)1806,6722
15 Dagenham & Redbridge Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dagenham & Redbridge Hạng 5 33 (0) 1 8 06,672 2
14 Dagenham & Redbridge Hạng 5 35 (0) 5 4 06,833 0
13 Dagenham & Redbridge Hạng 5 34 (0) 4 0 06,502 0
12 Dagenham & Redbridge Hạng 4 34 (0) 6 0 06,353 0
11 Dagenham & Redbridge Hạng 4 37 (0) 2 3 06,057 0
10 Dagenham & Redbridge Hạng 4 33 (0) 0 2 06,210 0
9 Dagenham & Redbridge Hạng 4 34 (0) 1 1 06,353 0
8 Dagenham & Redbridge Hạng 5 35 (0) 0 2 06,233 0
7 Dagenham & Redbridge Hạng 5 37 (0) 2 4 06,222 0
6 Dagenham & Redbridge Hạng 5 30 (0) 3 2 06,631 1
5 Dagenham & Redbridge Hạng 5 10 (0) 0 0 06,101 0
4 Dagenham & Redbridge Hạng 4 23 (0) 1 0 06,002 0
3 Dagenham & Redbridge Hạng 4 1 (0) 0 0 05,000 0
2 Dagenham & Redbridge Hạng 5 6 (0) 1 0 05,002 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu382 (0)262606,34313

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th11 20207065Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
12 Th10 20177270Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th10 20157472Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th09 20117274Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th12 20096672Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----