Ashley GRIMES
70
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
20 Th04 1987
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Walsall), English Cup (Walsall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Walsall | Hạng 4 | 7 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Walsall | Hạng 4 | 11 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,27 | 1 | 0 |
13 | Walsall | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,75 | 0 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Bury | Hạng 4 | 21 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,24 | 1 | 0 |
11 | Bury | Hạng 4 | 17 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,12 | 4 | 0 |
10 | Bury | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Rochdale | Hạng 4 | 13 (0) | 5 | 9 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
9 | Rochdale | Hạng 4 | 12 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Rochdale | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Rochdale | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | Millwall | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Millwall | Hạng 3 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
4 | Millwall | Hạng 3 | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 102 (0) | 34 | 31 | 10 | 7,14 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Bury | Walsall | 561k | Ashley GRIMES |
10 | 10 Th08 2013 | Rochdale | Bury | 510k | Ashley GRIMES |
6 | 25 Th12 2011 | Millwall | Rochdale | 581k | Ashley GRIMES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th10 2015 | 73 | 70 | 3 |
9 Th08 2015 | 76 | 73 | 3 |
24 Th08 2011 | 75 | 76 | 1 |
8 Th12 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |