Çağlar BİRİNCİ
73
Chỉ số
10 (Ngày 8 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
2 Th10 1985
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Kayserispor), Turkish Cup (Kayserispor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
14 | Kayserispor | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 47 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Không | Kayserispor | 2.9M | Çağlar BİRİNCİ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th05 2021 | 83 | 73 | 10 |
3 Th07 2013 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |