Rızvan ŞAHİN
73
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
30 Th10 1981
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
14 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
13 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
12 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,45 | 5 | 0 |
11 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,88 | 3 | 0 |
10 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,24 | 0 | 0 |
9 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,37 | 4 | 0 |
8 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
5 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,07 | 1 | 0 |
4 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,70 | 2 | 1 |
3 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 234 (0) | 10 | 17 | 0 | 6,25 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th06 2018 | 74 | 73 | 1 |
8 Th06 2017 | 76 | 74 | 2 |
8 Th02 2017 | 78 | 76 | 2 |
18 Th09 2015 | 82 | 78 | 4 |
20 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |