Agosto FABRI
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
31 Th12 1987
Ngày sinh
96k
Giá
96,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-8-8-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,44 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,44 | 0 | 0 |
10 | RC Recreativo | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 0 | 0 |
9 | RC Recreativo | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
8 | RC Recreativo | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,84 | 0 | 0 |
7 | RC Recreativo | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,13 | 0 | 0 |
6 | RC Recreativo | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
5 | RC Recreativo | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
3 | Real Valladolid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 223 (0) | 0 | 0 | 15 | 6,82 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 10 Th10 2013 | Real Betis | RC Deportivo | 2.9M | Agosto FABRI |
10 | 7 Th07 2013 | RC Recreativo | Real Betis | 5.4M | Agosto FABRI |
4 | 8 Th10 2010 | Real Valladolid | RC Recreativo | 2.9M | Agosto FABRI |
2 | 4 Th05 2010 | RC Deportivo | Real Valladolid | 2.7M | Agosto FABRI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
16 Th01 2022 | 82 | 80 | 2 |
26 Th06 2021 | 83 | 82 | 1 |
26 Th07 2020 | 86 | 83 | 3 |
1 Th01 2020 | 87 | 86 | 1 |
2 Th05 2017 | 85 | 87 | 2 |
4 Th07 2015 | 83 | 85 | 2 |
6 Th08 2013 | 84 | 83 | 1 |
17 Th04 2012 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |