Beram KAYAL
79
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
2 Th05 1988
Ngày sinh
74k
Giá
74,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 89% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | Quốc tế | 59 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,36 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Celtic | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Celtic | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,64 | 0 | 0 |
13 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,65 | 3 | 0 |
12 | Celtic | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
11 | Celtic | Bảng D | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
11 | Celtic | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,24 | 1 | 1 |
10 | Celtic | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Celtic | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
9 | Celtic | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,33 | 3 | 0 |
8 | Celtic | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 10 | 2 | 7,32 | 3 | 0 |
7 | Celtic | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
6 | Celtic | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,24 | 1 | 1 |
5 | Celtic | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,18 | 1 | 0 |
4 | Celtic | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,68 | 1 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 262 (0) | 54 | 40 | 13 | 7,23 | 22 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th03 2015 | Celtic | Hapoel Haifa | 5.7M | Beram KAYAL |
4 | 11 Th10 2010 | Maccabi Haifa FC | Celtic | 6.5M | Beram KAYAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th03 2024 | 80 | 79 | 1 |
30 Th01 2021 | 83 | 80 | 3 |
20 Th01 2020 | 85 | 83 | 2 |
1 Th12 2017 | 86 | 85 | 1 |
14 Th11 2012 | 87 | 86 | 1 |
15 Th10 2011 | 86 | 87 | 1 |
22 Th12 2009 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |