Emilio NSUE
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P),F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
30 Th09 1989
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Middlesbrough), English Cup (Middlesbrough) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
15 | Middlesbrough | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Middlesbrough | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
14 | Middlesbrough | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,39 | 6 | 1 |
13 | Middlesbrough | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
13 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,80 | 2 | 1 |
11 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 35 (0) | 7 | 6 | 5 | 7,49 | 1 | 0 |
10 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,28 | 4 | 0 |
9 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,87 | 3 | 2 |
9 | Real Sociedad | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Real Sociedad | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Real Sociedad | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,90 | 0 | 0 |
7 | Real Sociedad | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 9 | 4 | 7,58 | 1 | 0 |
6 | Real Sociedad | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,15 | 2 | 0 |
5 | Real Sociedad | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 5 | 3 | 7,19 | 5 | 0 |
4 | Real Sociedad | Hạng 2 | 14 (0) | 10 | 5 | 4 | 8,14 | 0 | 0 |
3 | Real Sociedad | Hạng 2 | 13 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
2 | Real Sociedad | Hạng 2 | 16 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,44 | 1 | 0 |
1 | Real Sociedad | Hạng 2 | 21 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,05 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 377 (0) | 80 | 67 | 32 | 7,08 | 32 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 6 Th08 2014 | RCD Mallorca | Middlesbrough | 8.1M | Emilio NSUE |
9 | 24 Th12 2012 | Real Sociedad | RCD Mallorca | 7.0M | Emilio NSUE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2024 | 76 | 78 | 2 |
14 Th09 2022 | 78 | 76 | 2 |
14 Th02 2022 | 80 | 78 | 2 |
26 Th12 2020 | 83 | 80 | 3 |
13 Th01 2018 | 85 | 83 | 2 |
4 Th05 2017 | 87 | 85 | 2 |
20 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
17 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
9 Th12 2010 | 83 | 85 | 2 |
22 Th06 2010 | 82 | 83 | 1 |
22 Th01 2010 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |