Sanabria LAURE
80
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
22 Th03 1985
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
166
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RC Deportivo), Spanish Cup (RC Deportivo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 5 | 1 |
15 | RC Deportivo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | RC Deportivo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 5 | 1 |
14 | RC Deportivo | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,89 | 4 | 0 |
13 | RC Deportivo | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,14 | 4 | 0 |
12 | RC Deportivo | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,31 | 4 | 1 |
11 | RC Deportivo | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 5 | 0 |
10 | RC Deportivo | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
9 | RC Deportivo | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
8 | RC Deportivo | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
7 | RC Deportivo | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
6 | RC Deportivo | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
5 | RC Deportivo | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 1 |
4 | RC Deportivo | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | RC Deportivo | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
3 | RC Deportivo | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
2 | RC Deportivo | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
1 | RC Deportivo | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,78 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 281 (0) | 9 | 9 | 1 | 6,57 | 31 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th06 2022 | 82 | 80 | 2 |
12 Th11 2017 | 84 | 82 | 2 |
23 Th05 2017 | 85 | 84 | 1 |
23 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |