Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Djalma CAMPOS

Player retiring at the end of the season.
Djalma CAMPOS Photo
FC Porto

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CD Trofense)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 9 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

36

Tuổi

8 Th07 1987

Ngày sinh

29k

Giá

29,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-10-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 1 (0)0006,0000
15 FC Porto SMFA Champions Cup (Bảng G) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
14 FC Porto Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
12 FC Porto Bảng G 2 (0) 0 1 06,500 0
12 FC Porto Hạng 1 5 (0) 2 1 07,400 0
11 FC Porto Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
10 FC Porto Hạng 1 4 (0) 1 2 07,500 0
9 FC Porto Hạng 1 5 (0) 2 2 07,201 0
8 FC Porto Hạng 1 3 (0) 2 0 18,000 0
5 CS Marítimo Hạng 1 20 (0) 7 6 27,402 0
4 CS Marítimo Hạng 1 32 (0) 3 9 17,093 0
3 CS Marítimo Hạng 1 27 (0) 6 6 56,674 1
2 CS Marítimo Hạng 1 30 (0) 12 3 37,135 0
1 CS Marítimo Hạng 1 23 (0) 5 6 17,353 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu156 (0)4036137,12181

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
525 Th06 2011CS MarítimoFC Porto7.9MDjalma CAMPOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th08 20237776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th04 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th07 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th10 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th04 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th09 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th05 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----