Rui MARINHO
78
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
26 Th04 1983
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
166
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Cup (Académica de Coimbra) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
15 | Académica de Coimbra | Portuguese Cup | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
14 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 11 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
13 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 73 (0) | 21 | 18 | 0 | 6,96 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Académica de Coimbra | 3.1M | Rui MARINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2016 | 80 | 78 | 2 |
23 Th09 2015 | 82 | 80 | 2 |
8 Th05 2015 | 84 | 82 | 2 |
21 Th03 2013 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |