Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Danijel PRANJIĆ

Player retiring at the end of the season.
Danijel PRANJIĆ Photo
Panathinaikos

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AC Omonoia Nicosia)

74

Chỉ số

Chỉ số không đổi 0

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T),TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

2 Th12 1981

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Greek Cup (Panathinaikos)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Panathinaikos Hạng 1 29 (0)10337,4110
15 Panathinaikos Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Croatia Quốc tế 79 (0)111406,8970
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Panathinaikos Hạng 1 29 (0) 10 3 37,411 0
14 Panathinaikos Hạng 1 29 (0) 6 1 07,172 0
13 Panathinaikos Hạng 1 23 (0) 5 2 17,042 0
10 CD Numancia Hạng 2 5 (0) 0 0 17,400 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 4 (0) 0 1 06,750 0
9 Liverpool Hạng 1 3 (0) 0 0 07,330 0
9 Feyenoord Hạng 1 3 (0) 0 3 06,670 0
9 Sporting CP Hạng 1 2 (0) 2 2 17,501 0
8 Sporting CP Hạng 1 7 (0) 0 0 06,002 0
7 Bayern Hạng 1 1 (0) 1 0 08,000 0
6 Bayern Hạng 1 19 (0) 4 3 16,892 0
5 Bayern Bảng G 2 (0) 0 0 16,000 1
5 Bayern Hạng 1 8 (0) 4 1 17,380 0
4 Bayern Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
2 Bayern Bảng D 3 (0) 0 2 06,330 0
2 Bayern Hạng 1 19 (0) 2 3 06,003 0
1 Bayern Bảng F 2 (0) 0 0 16,001 0
1 Bayern Hạng 1 12 (0) 4 1 17,080 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu172 (0)3822116,95141

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1321 Th08 2014Real MadridPanathinaikos2.4MDanijel PRANJIĆ
9 5 Th12 2012Sporting CPReal Madrid4.7MDanijel PRANJIĆ
8 6 Th09 2012BayernSporting CP4.3MDanijel PRANJIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th12 20208074Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
20 Th04 20208180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th07 20178281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th01 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th09 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th03 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th09 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th06 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th03 20128988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----