Mahmoud FATHALLAH
73
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
12 Th02 1982
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
20k
Hợp đồng
1 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 90% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Egypt | Quốc tế | 51 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,67 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 16 Th10 2014 | Zamalek SC | Tala'ea El Gaish SC | 3.4M | Mahmoud FATHALLAH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2019 | 74 | 73 | 1 |
17 Th09 2018 | 75 | 74 | 1 |
17 Th05 2018 | 77 | 75 | 2 |
17 Th01 2018 | 79 | 77 | 2 |
17 Th09 2017 | 81 | 79 | 2 |
17 Th02 2014 | 83 | 81 | 2 |
17 Th10 2013 | 85 | 83 | 2 |
31 Th05 2013 | 86 | 85 | 1 |
13 Th08 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |