Danilo SILVA
83
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th11 1986
Ngày sinh
150k
Giá
150,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Charity Shield (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 2 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Quốc gia Nga | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,36 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 3 | 1 |
11 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
10 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,36 | 3 | 0 |
9 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 6 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
7 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
5 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
4 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
2 | SC Internacional | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
1 | SC Internacional | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 259 (0) | 13 | 4 | 1 | 6,70 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 4 Th05 2010 | SC Internacional | Dynamo Kyiv | 4.8M | Danilo SILVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th03 2019 | 85 | 83 | 2 |
13 Th12 2017 | 87 | 85 | 2 |
8 Th07 2017 | 88 | 87 | 1 |
4 Th05 2012 | 87 | 88 | 1 |
3 Th09 2010 | 85 | 87 | 2 |
5 Th03 2010 | 82 | 85 | 3 |
8 Th09 2009 | 74 | 82 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |