Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Leandro VICTOR

Player retiring at the end of the season.
Leandro VICTOR Photo

Cầu thủ tự do

CLB

(Atlético Mineiro)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th02 2021)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

21 Th01 1983

Ngày sinh

95k

Giá

95,000

0

Hợp đồng

0 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ ( - - - - - )

Cầu thủ chưa thi đấu trận nào.

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Không
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 0 (0)0000,0000
15 Real Madrid SMFA Champions Cup (Bảng A) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 1 (0)0003,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Atlético Mineiro Hạng 1 13 (0) 0 0 06,690 0
13 Atlético Mineiro Hạng 1 28 (0) 0 0 16,610 0
13 Grêmio Hạng 1 5 (0) 0 0 17,800 0
12 Grêmio Hạng 2 36 (0) 0 0 17,250 0
11 Grêmio Hạng 2 36 (0) 0 0 67,080 0
10 Grêmio Hạng 1 36 (0) 0 0 26,940 0
9 Grêmio Hạng 1 36 (0) 0 0 36,940 0
8 Grêmio Hạng 1 36 (0) 0 0 57,420 0
7 Grêmio Bảng C 6 (0) 0 0 06,170 0
7 Grêmio Hạng 1 36 (0) 0 0 57,330 0
6 Grêmio Hạng 1 36 (0) 0 0 37,330 0
5 Grêmio Hạng 1 36 (0) 0 0 87,580 0
4 Grêmio Hạng 1 36 (0) 0 0 17,250 0
3 Grêmio Hạng 1 36 (0) 0 0 37,030 0
2 Grêmio Hạng 1 36 (0) 0 0 37,060 0
1 Grêmio Hạng 1 36 (0) 0 0 07,190 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu484 (0)00427,1500

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 8 Th04 2015Atlético MineiroReal Madrid6.0MLeandro VICTOR
13 5 Th08 2014GrêmioAtlético Mineiro7.3MLeandro VICTOR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th02 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th07 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th11 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th04 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th09 20098889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----