Gastón DÍAZ
76
Chỉ số
4 (Ngày 22 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
13 Th03 1988
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
14 | Racing Club | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 1 | 0 |
13 | Racing Club | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 1 |
13 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 1 |
12 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
11 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
10 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
9 | Vélez Sársfield | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 1 |
8 | Vélez Sársfield | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
8 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
7 | Vélez Sársfield | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
7 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
6 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,78 | 4 | 0 |
3 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,34 | 5 | 1 |
2 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,22 | 3 | 0 |
1 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 4,56 | 3 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 279 (0) | 7 | 7 | 0 | 5,96 | 31 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Gimnasia La Plata | Racing Club | 4.3M | Gastón DÍAZ |
13 | 5 Th08 2014 | Vélez Sársfield | Gimnasia La Plata | 2.9M | Gastón DÍAZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th04 2024 | 80 | 76 | 4 |
8 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
31 Th05 2020 | 83 | 82 | 1 |
2 Th11 2013 | 85 | 83 | 2 |
8 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
27 Th02 2010 | 83 | 86 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |