Juan COBELLI
74
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th03 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
27 Th02 1988
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (4-4-4-6-4-3)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
4 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
2 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
1 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th04 2015 | Deportivo Cuenca | Sud América | 1.2M | Juan COBELLI |
12 | 2 Th04 2014 | Newell’s Old Boys | Deportivo Cuenca | 742k | Juan COBELLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2017 | 73 | 74 | 1 |
13 Th11 2016 | 74 | 73 | 1 |
13 Th07 2016 | 76 | 74 | 2 |
13 Th03 2016 | 78 | 76 | 2 |
3 Th02 2012 | 80 | 78 | 2 |
21 Th06 2011 | 70 | 80 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |