Sebastián PREDIGER
82
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
4 Th09 1986
Ngày sinh
110k
Giá
110,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
13 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,09 | 3 | 0 |
13 | CA Colón | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 1 |
12 | CA Colón | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
11 | CA Colón | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,16 | 0 | 0 |
10 | CA Colón | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 9 | 1 | 6,93 | 1 | 1 |
9 | CA Colón | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
8 | CA Colón | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,91 | 3 | 1 |
7 | CA Colón | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 1 | 2 | 6,92 | 3 | 0 |
6 | CA Colón | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
5 | CA Colón | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
4 | CA Colón | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | FC Porto | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | FC Porto | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Boca Juniors | Bảng A | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Boca Juniors | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | Boca Juniors | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
2 | FC Porto | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,60 | 0 | 0 |
1 | CA Colón | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,52 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 311 (0) | 59 | 48 | 11 | 6,93 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th02 2015 | Estudiantes de LP | Belgrano | 5.8M | Sebastián PREDIGER |
13 | 5 Th08 2014 | CA Colón | Estudiantes de LP | 6.0M | Sebastián PREDIGER |
4 | 31 Th01 2011 | FC Porto | CA Colón | 3.8M | Sebastián PREDIGER |
3 | 22 Th06 2010 | Boca Juniors | FC Porto | 7.1M | Sebastián PREDIGER |
2 | 9 Th03 2010 | FC Porto | Boca Juniors | 5.2M | Sebastián PREDIGER |
1 | 30 Th10 2009 | CA Colón | FC Porto | 8.0M | Sebastián PREDIGER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2018 | 83 | 82 | 1 |
15 Th02 2016 | 85 | 83 | 2 |
22 Th01 2011 | 86 | 85 | 1 |
16 Th06 2009 | 83 | 86 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |