Yosgart GUTIÉRREZ
80
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
15 Th03 1981
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
2 | Cruz Azul | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
1 | Cruz Azul | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 42 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,95 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Cruz Azul | UNAM Pumas | 1.7M | Yosgart GUTIÉRREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2015 | 82 | 80 | 2 |
26 Th10 2014 | 83 | 82 | 1 |
22 Th04 2011 | 84 | 83 | 1 |
10 Th06 2009 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |