Néstor VIDRIO
80
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
22 Th03 1989
Ngày sinh
114k
Giá
114,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Guadalajara), Mexican Cup (Guadalajara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
15 | Guadalajara | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Guadalajara | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
14 | Guadalajara | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Guadalajara | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,81 | 1 | 1 |
13 | Guadalajara | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,78 | 2 | 0 |
12 | Guadalajara | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,92 | 3 | 1 |
11 | Guadalajara | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,65 | 0 | 1 |
10 | Guadalajara | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 1 |
10 | Atlas | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
9 | Atlas | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Atlas | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
8 | Atlas | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
7 | Atlas | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,56 | 1 | 0 |
6 | Atlas | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 1 |
5 | Atlas | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
4 | Atlas | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,57 | 0 | 1 |
3 | Atlas | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Atlas | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
1 | Atlas | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 266 (0) | 14 | 10 | 4 | 6,64 | 24 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Atlas | Guadalajara | 5.8M | Néstor VIDRIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
3 Th04 2023 | 80 | 82 | 2 |
24 Th02 2021 | 82 | 80 | 2 |
23 Th01 2017 | 84 | 82 | 2 |
6 Th06 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |