Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Néstor VIDRIO

Néstor VIDRIO Photo
Guadalajara

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Venados FC)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

22 Th03 1989

Ngày sinh

114k

Giá

114,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-9-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Mexican Shield (Guadalajara), Mexican Cup (Guadalajara)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Guadalajara Hạng 1 24 (0)2206,7530
15 Guadalajara Cúp Liên đoàn Mexico 2 (0)0007,5000
15 Guadalajara Cúp Quốc gia Mexico 2 (0)1007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Guadalajara Hạng 1 24 (0) 2 2 06,753 0
14 Guadalajara Bảng E 3 (0) 0 0 06,330 0
14 Guadalajara Hạng 1 21 (0) 2 0 26,811 1
13 Guadalajara Hạng 1 23 (0) 3 1 16,782 0
12 Guadalajara Hạng 1 26 (0) 2 0 06,923 1
11 Guadalajara Hạng 1 20 (0) 0 1 06,650 1
10 Guadalajara Hạng 1 10 (0) 1 0 06,003 1
10 Atlas Hạng 1 19 (0) 0 0 06,741 0
9 Atlas Bảng B 3 (0) 0 0 06,670 0
9 Atlas Hạng 1 21 (0) 0 1 06,711 0
8 Atlas Hạng 1 26 (0) 1 1 06,654 0
7 Atlas Hạng 1 18 (0) 1 2 16,561 0
6 Atlas Hạng 1 16 (0) 1 0 06,503 1
5 Atlas Hạng 1 19 (0) 0 0 06,472 0
4 Atlas Hạng 1 7 (0) 0 2 06,570 1
3 Atlas Hạng 1 2 (0) 0 0 05,000 0
2 Atlas Hạng 1 3 (0) 0 0 05,670 0
1 Atlas Hạng 1 5 (0) 1 0 06,600 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu266 (0)141046,64246

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 7 Th07 2013AtlasGuadalajara5.8MNéstor VIDRIO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th02 20248280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th04 20238082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th02 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th01 20178482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th06 20098584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----