Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jorge VILLALPANDO

Player retiring at the end of the season.
Jorge VILLALPANDO Photo
Mazatlán FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Lobos BUAP)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

13 Th03 1985

Ngày sinh

68k

Giá

68,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Mexican Cup (Mazatlán FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mazatlán FC Hạng 1 22 (0)0026,6800
15 Mazatlán FC Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mazatlán FC Hạng 1 22 (0) 0 0 26,680 0
14 Mazatlán FC Hạng 1 23 (0) 0 0 16,430 0
13 Club Puebla Hạng 1 5 (0) 0 0 06,600 0
12 Club Puebla Hạng 1 34 (0) 0 0 37,120 0
11 Club Puebla Hạng 1 34 (0) 0 0 56,970 0
10 Club Puebla Hạng 1 34 (0) 0 0 47,060 0
9 Club Puebla Hạng 1 34 (0) 0 0 46,740 0
8 Club Puebla Hạng 1 34 (0) 0 0 06,790 0
7 Club Puebla Hạng 1 34 (0) 0 0 27,000 0
6 Club Puebla Hạng 1 34 (0) 0 0 36,790 0
5 Club Puebla Hạng 1 34 (0) 0 0 16,910 0
4 Club Puebla Hạng 1 34 (0) 0 0 36,740 0
3 Club Puebla Hạng 1 34 (0) 0 0 16,790 0
2 Club Puebla Hạng 1 34 (0) 0 0 26,790 0
1 Club Puebla Hạng 1 34 (0) 0 0 16,790 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu458 (0)00326,8400

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1420 Th12 2014PachucaMazatlán FC3.5MJorge VILLALPANDO
13 5 Th08 2014Club PueblaPachuca4.8MJorge VILLALPANDO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th11 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th01 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th01 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th02 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----