Sergio PÉREZ
77
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
13 Th10 1986
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,90 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,90 | 4 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 8 | 0 |
13 | Atlante | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Atlante | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,84 | 1 | 1 |
11 | Atlante | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
10 | Atlante | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
10 | Monterrey | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
9 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
8 | Monterrey | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
7 | Monterrey | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
6 | Monterrey | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
5 | Monterrey | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Monterrey | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
4 | Club Puebla | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,23 | 3 | 1 |
3 | Club Puebla | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 3 | 0 |
2 | Club Puebla | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
1 | Club Puebla | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 321 (0) | 13 | 7 | 4 | 6,53 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Querétaro FC | Club Puebla | 4.1M | Sergio PÉREZ |
13 | 5 Th08 2014 | Atlante | Querétaro FC | 6.3M | Sergio PÉREZ |
10 | 7 Th07 2013 | Monterrey | Atlante | 7.0M | Sergio PÉREZ |
4 | 5 Th02 2011 | Club Puebla | Monterrey | 6.4M | Sergio PÉREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th11 2018 | 80 | 77 | 3 |
12 Th01 2018 | 83 | 80 | 3 |
26 Th10 2014 | 85 | 83 | 2 |
7 Th11 2013 | 86 | 85 | 1 |
14 Th02 2012 | 85 | 86 | 1 |
20 Th03 2010 | 84 | 85 | 1 |
5 Th06 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |