Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sergio PÉREZ

Player retiring at the end of the season.
Sergio PÉREZ Photo
Club Puebla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Lobos BUAP)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 5 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

13 Th10 1986

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-5-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club Puebla Hạng 1 31 (0)2026,9040

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club Puebla Hạng 1 31 (0) 2 0 26,904 0
14 Club Puebla Hạng 1 24 (0) 0 1 06,508 0
13 Atlante Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
12 Atlante Hạng 1 32 (0) 4 1 16,841 1
11 Atlante Hạng 1 25 (0) 0 0 06,682 0
10 Atlante Hạng 1 10 (0) 2 0 07,102 0
10 Monterrey Hạng 1 17 (0) 1 1 06,763 0
9 Monterrey Hạng 1 27 (0) 1 0 06,743 0
8 Monterrey Hạng 1 23 (0) 0 1 06,613 0
7 Monterrey Hạng 1 22 (0) 0 0 06,732 0
6 Monterrey Hạng 1 10 (0) 0 2 06,800 0
5 Monterrey Bảng D 1 (0) 0 0 07,000 0
5 Monterrey Hạng 1 19 (0) 1 0 06,792 0
4 Club Puebla Hạng 1 22 (0) 1 0 16,233 1
3 Club Puebla Hạng 1 30 (0) 1 0 05,503 0
2 Club Puebla Hạng 1 16 (0) 0 0 05,502 0
1 Club Puebla Hạng 1 10 (0) 0 1 06,301 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu321 (0)13746,53392

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1421 Th12 2014Querétaro FCClub Puebla4.1MSergio PÉREZ
13 5 Th08 2014AtlanteQuerétaro FC6.3MSergio PÉREZ
10 7 Th07 2013MonterreyAtlante7.0MSergio PÉREZ
4 5 Th02 2011Club PueblaMonterrey6.4MSergio PÉREZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th11 20188077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th01 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
26 Th10 20148583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th11 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th03 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th06 20098384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----