Rodrigo MORA
85
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
29 Th10 1987
Ngày sinh
264k
Giá
264,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Charity Shield (River Plate), Argentine Shield (River Plate), Argentine Cup (River Plate) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,40 | 3 | 0 |
15 | River Plate | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 2 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,40 | 3 | 0 |
14 | River Plate | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 7 | 3 | 7,67 | 2 | 0 |
13 | River Plate | Bảng E | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,16 | 6 | 0 |
12 | River Plate | Hạng 1 | 26 (0) | 16 | 3 | 6 | 7,58 | 4 | 1 |
11 | River Plate | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 3 | 2 | 7,35 | 1 | 0 |
10 | River Plate | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,36 | 1 | 0 |
9 | River Plate | Hạng 1 | 12 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,08 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 137 (0) | 53 | 34 | 16 | 7,37 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th08 2013 | SL Benfica | River Plate | 3.6M | Rodrigo MORA |
9 | 31 Th01 2013 | SL Benfica | River Plate | 3.8M | Rodrigo MORA |
6 | 30 Th10 2011 | Không | SL Benfica | 1.6M | Rodrigo MORA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2018 | 87 | 85 | 2 |
13 Th09 2015 | 85 | 87 | 2 |
12 Th01 2013 | 83 | 85 | 2 |
11 Th06 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |